Xem ngày 9/7/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/7/2054 âm lịch - Ất Dậu, dương lịch rơi vào ngày 12/8/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/7/2054 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/7/2054 âm lịch ngày 9 tháng 7 năm 2054 ngày âm lịch 9/7/2054 âm lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2054
-
Thứ Tư, ngày 9 tháng 7 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 9/7/2054
- Dương lịch: 12/8/2054
- Ngày Ất Dậu, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/7/2054 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 9/7/2054 âm lịch: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 9/7/2054 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Âm đức, Quan nhật, Cát kì, Bất tương, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Cửu khảm, Cửu tiêu, Vãng vong, Ngũ ly, Nguyên vũ