Xem ngày 9/7/1965 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/7/1965 âm lịch - Tân Mão, dương lịch rơi vào ngày 5/8/1965.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/7/1965 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/7/1965 âm lịch ngày 9 tháng 7 năm 1965 ngày âm lịch 9/7/1965 âm lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 1965
-
Thứ Năm, ngày 9 tháng 7 năm 1965 âm lịch
- Âm lịch: 9/7/1965
- Dương lịch: 5/8/1965
- Ngày Tân Mão, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Tỵ
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/7/1965 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 9/7/1965 âm lịch: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 9/7/1965 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: San đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Kính an, Ngũ hợp, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Đại sát