Xem ngày 9/7/1939 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/7/1939 âm lịch - Nhâm Thìn, dương lịch rơi vào ngày 23/8/1939.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/7/1939 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/7/1939 âm lịch ngày 9 tháng 7 năm 1939 ngày âm lịch 9/7/1939 âm lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 1939
-
Thứ Tư, ngày 9 tháng 7 năm 1939 âm lịch
- Âm lịch: 9/7/1939
- Dương lịch: 23/8/1939
- Ngày Nhâm Thìn, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mão
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/7/1939 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 9/7/1939 âm lịch: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 9/7/1939 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tướng, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Tục thế, Kim quĩ
- Sao xấu: Nguyệt yến, Địa hỏa, Tứ kích, Đại sát, Huyết kị