Xem ngày 9/5/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/5/2054 âm lịch - Bính Tuất, dương lịch rơi vào ngày 14/6/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/5/2054 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/5/2054 âm lịch ngày 9 tháng 5 năm 2054 ngày âm lịch 9/5/2054 âm lịch âm ngày 9 tháng 5 năm 2054
-
Chủ Nhật, ngày 9 tháng 5 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 9/5/2054
- Dương lịch: 14/6/2054
- Ngày Bính Tuất, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/5/2054 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 9/5/2054 âm lịch: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 9/5/2054 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Thiên thương, Bất tương, Phổ hộ
- Sao xấu: Tử khí, Ngũ mộ, Thiên hình