Xem ngày 9/5/1976 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/5/1976 âm lịch - Kỷ Sửu, dương lịch rơi vào ngày 6/6/1976.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/5/1976 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/5/1976 âm lịch ngày 9 tháng 5 năm 1976 ngày âm lịch 9/5/1976 âm lịch âm ngày 9 tháng 5 năm 1976
-
Chủ Nhật, ngày 9 tháng 5 năm 1976 âm lịch
- Âm lịch: 9/5/1976
- Dương lịch: 6/6/1976
- Ngày Kỷ Sửu, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Thìn
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/5/1976 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 9/5/1976 âm lịch: Đinh Mùi, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 9/5/1976 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Tứ tương, Âm đức, Thánh tâm, Bảo quang
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Nguyệt hại, Tứ kích