Xem ngày 9/4/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/4/2098 âm lịch - Tân Sửu, dương lịch rơi vào ngày 9/5/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/4/2098 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/4/2098 âm lịch ngày 9 tháng 4 năm 2098 ngày âm lịch 9/4/2098 âm lịch âm ngày 9 tháng 4 năm 2098
-
Thứ Sáu, ngày 9 tháng 4 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 9/4/2098
- Dương lịch: 9/5/2098
- Ngày Tân Sửu, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/4/2098 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 9/4/2098 âm lịch: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 9/4/2098 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Chuyển nhà, san đường.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỷ, Thiên y, Lục nghi, Ngọc đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tứ kích, Quy kỵ