Xem ngày 9/4/2097 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/4/2097 âm lịch - Đinh Mùi, dương lịch rơi vào ngày 20/5/2097.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/4/2097 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/4/2097 âm lịch ngày 9 tháng 4 năm 2097 ngày âm lịch 9/4/2097 âm lịch âm ngày 9 tháng 4 năm 2097
-
Thứ Hai, ngày 9 tháng 4 năm 2097 âm lịch
- Âm lịch: 9/4/2097
- Dương lịch: 20/5/2097
- Ngày Đinh Mùi, Tháng Ất Tỵ, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/4/2097 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 9/4/2097 âm lịch: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 9/4/2097 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Minh đường
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hoả, Cửu không, Cửu khảm, Cửu tiêu, Đại sát, Bát chuyên, Liễu lệ, Âm thác