Xem ngày 9/4/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/4/2094 âm lịch - Quý Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 22/5/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/4/2094 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/4/2094 âm lịch ngày 9 tháng 4 năm 2094 ngày âm lịch 9/4/2094 âm lịch âm ngày 9 tháng 4 năm 2094
-
Thứ bảy, ngày 9 tháng 4 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 9/4/2094
- Dương lịch: 22/5/2094
- Ngày Quý Tỵ, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/4/2094 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 9/4/2094 âm lịch: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 9/4/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, phong tước, họp mặt.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Vương nhật
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Trùng nhật, Câu trần