Xem ngày 9/4/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/4/2093 âm lịch - Kỷ Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 3/5/2093.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/4/2093 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/4/2093 âm lịch ngày 9 tháng 4 năm 2093 ngày âm lịch 9/4/2093 âm lịch âm ngày 9 tháng 4 năm 2093
-
Chủ Nhật, ngày 9 tháng 4 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 9/4/2093
- Dương lịch: 3/5/2093
- Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/4/2093 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 9/4/2093 âm lịch: Tân Hợi, Đinh Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 9/4/2093 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa kho, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Âm đức, Tương nhật, Cát kỳ, Ngũ phú, Kim đường, Minh đường
- Sao xấu: Kiếp sát, Ngũ hư, Trùng nhật