Xem ngày 9/4/2077 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/4/2077 âm lịch - Quý Mão, dương lịch rơi vào ngày 1/5/2077.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/4/2077 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/4/2077 âm lịch ngày 9 tháng 4 năm 2077 ngày âm lịch 9/4/2077 âm lịch âm ngày 9 tháng 4 năm 2077
-
Thứ bảy, ngày 9 tháng 4 năm 2077 âm lịch
- Âm lịch: 9/4/2077
- Dương lịch: 1/5/2077
- Ngày Quý Mão, Tháng Ất Tỵ, Năm Đinh Dậu
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/4/2077 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 9/4/2077 âm lịch: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Đánh giá chung: Ngày 9/4/2077 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa đường, sửa kho.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Quan nhật, Yếu an, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Câu trần