Xem ngày 9/4/2066 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/4/2066 âm lịch - Bính Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 2/5/2066.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/4/2066 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/4/2066 âm lịch ngày 9 tháng 4 năm 2066 ngày âm lịch 9/4/2066 âm lịch âm ngày 9 tháng 4 năm 2066
-
Chủ Nhật, ngày 9 tháng 4 năm 2066 âm lịch
- Âm lịch: 9/4/2066
- Dương lịch: 2/5/2066
- Ngày Bính Ngọ, Tháng Quý Tỵ, Năm Bính Tuất
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/4/2066 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 9/4/2066 âm lịch: Mậu Tý, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 9/4/2066 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tứ tương, Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hoả, Đại sát, Thiên hình