Xem ngày 9/2/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/2/2098 âm lịch - Nhâm Dần, dương lịch rơi vào ngày 11/3/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/2/2098 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/2/2098 âm lịch ngày 9 tháng 2 năm 2098 ngày âm lịch 9/2/2098 âm lịch âm ngày 9 tháng 2 năm 2098
-
Thứ Ba, ngày 9 tháng 2 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 9/2/2098
- Dương lịch: 11/3/2098
- Ngày Nhâm Dần, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/2/2098 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 9/2/2098 âm lịch: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Đánh giá chung: Ngày 9/2/2098 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Vượng nhật, Ngũ phúc, Phổ hộ, Ngũ hợp, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Du hoạ, Huyết chi, Quy kỵ