Xem ngày 9/2/1940 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/2/1940 âm lịch - Kỷ Mùi, dương lịch rơi vào ngày 17/3/1940.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/2/1940 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/2/1940 âm lịch ngày 9 tháng 2 năm 1940 ngày âm lịch 9/2/1940 âm lịch âm ngày 9 tháng 2 năm 1940
-
Chủ Nhật, ngày 9 tháng 2 năm 1940 âm lịch
- Âm lịch: 9/2/1940
- Dương lịch: 17/3/1940
- Ngày Kỷ Mùi, Tháng Kỷ Mão, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/2/1940 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 9/2/1940 âm lịch: Đinh Sửu, ất Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 9/2/1940 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Dương đức, Tam hợp, Thời âm, Tục thế, Bảo quang
- Sao xấu: Tử khí, Huyết kỵ, Bát chuyên