Xem ngày 9/12/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/12/2094 âm lịch - Canh Dần, dương lịch rơi vào ngày 14/1/2095.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/12/2094 là ngày Chu Tước (Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/12/2094 âm lịch ngày 9 tháng 12 năm 2094 ngày âm lịch 9/12/2094 âm lịch âm ngày 9 tháng 12 năm 2094
-
Thứ Sáu, ngày 9 tháng 12 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 9/12/2094
- Dương lịch: 14/1/2095
- Ngày Canh Dần, Tháng Đinh Sửu, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/12/2094 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 9/12/2094 âm lịch: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 9/12/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, xuất hành, sửa bếp, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thời đức, Tướng nhật, Cát kì, Bất tương, Ngọc vũ, Ngũ hợp, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Thiên tặc, Ngũ hư