Xem ngày 9/12/1933 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/12/1933 âm lịch - Giáp Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 23/1/1934.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/12/1933 là ngày Chu Tước (Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/12/1933 âm lịch ngày 9 tháng 12 năm 1933 ngày âm lịch 9/12/1933 âm lịch âm ngày 9 tháng 12 năm 1933
-
Thứ Ba, ngày 9 tháng 12 năm 1933 âm lịch
- Âm lịch: 9/12/1933
- Dương lịch: 23/1/1934
- Ngày Giáp Ngọ, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Dậu
- Tiết khí: Đại hàn (Rét đậm)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/12/1933 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 9/12/1933 âm lịch: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 9/12/1933 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tứ tương, Kính an, Giải thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Thiên lao