Xem ngày 9/11/2097 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/11/2097 âm lịch - Quý Dậu, dương lịch rơi vào ngày 12/12/2097.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/11/2097 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/11/2097 âm lịch ngày 9 tháng 11 năm 2097 ngày âm lịch 9/11/2097 âm lịch âm ngày 9 tháng 11 năm 2097
-
Thứ Năm, ngày 9 tháng 11 năm 2097 âm lịch
- Âm lịch: 9/11/2097
- Dương lịch: 12/12/2097
- Ngày Quý Dậu, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/11/2097 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 9/11/2097 âm lịch: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 9/11/2097 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Kim đường, Trừ thần, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Phục nhật, Ngũ ly