Xem ngày 9/11/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/11/2094 âm lịch - Tân Dậu, dương lịch rơi vào ngày 16/12/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/11/2094 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/11/2094 âm lịch ngày 9 tháng 11 năm 2094 ngày âm lịch 9/11/2094 âm lịch âm ngày 9 tháng 11 năm 2094
-
Thứ Năm, ngày 9 tháng 11 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 9/11/2094
- Dương lịch: 16/12/2094
- Ngày Tân Dậu, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/11/2094 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 9/11/2094 âm lịch: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 9/11/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Kim đường, Trừ thần, Minh đường
- Sao xấu: Hà khôi, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tứ hao, Địa nang