Xem ngày 9/11/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/11/2093 âm lịch - Bính Dần, dương lịch rơi vào ngày 26/12/2093.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/11/2093 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/11/2093 âm lịch ngày 9 tháng 11 năm 2093 ngày âm lịch 9/11/2093 âm lịch âm ngày 9 tháng 11 năm 2093
-
Thứ bảy, ngày 9 tháng 11 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 9/11/2093
- Dương lịch: 26/12/2093
- Ngày Bính Dần, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/11/2093 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 9/11/2093 âm lịch: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 9/11/2093 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, chữa bệnh, sửa bếp, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Thời đức, Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên mã, Thiên vu, Phúc đức, Phúc sinh, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Ngũ hư, Bạch hổ