Xem ngày 9/11/2092 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/11/2092 âm lịch - Nhâm Dần, dương lịch rơi vào ngày 7/12/2092.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/11/2092 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/11/2092 âm lịch ngày 9 tháng 11 năm 2092 ngày âm lịch 9/11/2092 âm lịch âm ngày 9 tháng 11 năm 2092
-
Chủ Nhật, ngày 9 tháng 11 năm 2092 âm lịch
- Âm lịch: 9/11/2092
- Dương lịch: 7/12/2092
- Ngày Nhâm Dần, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Tý
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/11/2092 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 9/11/2092 âm lịch: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Đánh giá chung: Ngày 9/11/2092 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, chuyển nhà.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thời đức, Tướng nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên mã, Thiên vu, Phúc đức, Bất tương, Phúc sinh, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Ngũ hư, Bạch hổ