Xem ngày 9/11/2088 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/11/2088 âm lịch - Ất Mùi, dương lịch rơi vào ngày 21/12/2088.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/11/2088 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/11/2088 âm lịch ngày 9 tháng 11 năm 2088 ngày âm lịch 9/11/2088 âm lịch âm ngày 9 tháng 11 năm 2088
-
Thứ Ba, ngày 9 tháng 11 năm 2088 âm lịch
- Âm lịch: 9/11/2088
- Dương lịch: 21/12/2088
- Ngày Ất Mùi, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Thân
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/11/2088 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 9/11/2088 âm lịch: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 9/11/2088 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa bếp, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Tứ tương, Yếu an
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Nguyệt hại, Tứ kích, Câu trần