Xem ngày 9/11/2028 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/11/2028 âm lịch - Quý Mùi, dương lịch rơi vào ngày 24/12/2028.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/11/2028 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/11/2028 âm lịch ngày 9 tháng 11 năm 2028 ngày âm lịch 9/11/2028 âm lịch âm ngày 9 tháng 11 năm 2028
-
Chủ Nhật, ngày 9 tháng 11 năm 2028 âm lịch
- Âm lịch: 9/11/2028
- Dương lịch: 24/12/2028
- Ngày Quý Mùi, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Thân
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/11/2028 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 9/11/2028 âm lịch: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 9/11/2028 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Yếu an
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Nguyệt hại, Tứ kích, Phục nhật, Câu trần