Xem ngày 9/11/2000 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/11/2000 âm lịch - Bính Thân, dương lịch rơi vào ngày 4/12/2000.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/11/2000 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/11/2000 âm lịch ngày 9 tháng 11 năm 2000 ngày âm lịch 9/11/2000 âm lịch âm ngày 9 tháng 11 năm 2000
-
Thứ Hai, ngày 9 tháng 11 năm 2000 âm lịch
- Âm lịch: 9/11/2000
- Dương lịch: 4/12/2000
- Ngày Bính Thân, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/11/2000 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 9/11/2000 âm lịch: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 9/11/2000 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Kiếp sát, Nguyệt hại, Ngũ ly, Thiên hình