Xem ngày 9/1/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/1/2093 âm lịch - Tân Sửu, dương lịch rơi vào ngày 4/2/2093.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/1/2093 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/1/2093 âm lịch ngày 9 tháng 1 năm 2093 ngày âm lịch 9/1/2093 âm lịch âm ngày 9 tháng 1 năm 2093
-
Thứ Tư, ngày 9 tháng 1 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 9/1/2093
- Dương lịch: 4/2/2093
- Ngày Tân Sửu, Tháng Giáp Dần, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/1/2093 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 9/1/2093 âm lịch: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 9/1/2093 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
- Không nên: Họp mặt, xuất hành, nhậm chức, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Bất tương, Tục thế, Minh đường
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Thiên tặc, Ngũ hư, Quy kỵ