Xem ngày 8/9/2097 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/9/2097 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 12/10/2097.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/9/2097 là ngày Thanh Long Túc (Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/9/2097 âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 2097 ngày âm lịch 8/9/2097 âm lịch âm ngày 8 tháng 9 năm 2097
-
Thứ bảy, ngày 8 tháng 9 năm 2097 âm lịch
- Âm lịch: 8/9/2097
- Dương lịch: 12/10/2097
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/9/2097 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 8/9/2097 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 8/9/2097 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tứ tương, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Lục nghi, Kim đường, Trừ thần, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Ngũ ly