Xem ngày 8/9/2095 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/9/2095 âm lịch - Giáp Dần, dương lịch rơi vào ngày 5/10/2095.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/9/2095 là ngày Thanh Long Túc (Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/9/2095 âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 2095 ngày âm lịch 8/9/2095 âm lịch âm ngày 8 tháng 9 năm 2095
-
Thứ Tư, ngày 8 tháng 9 năm 2095 âm lịch
- Âm lịch: 8/9/2095
- Dương lịch: 5/10/2095
- Ngày Giáp Dần, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Mão
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/9/2095 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 8/9/2095 âm lịch: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 8/9/2095 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Giải thần, Ngũ hợp, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Tứ phế, Qui kị, Bát chuyên