Xem ngày 8/9/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/9/2093 âm lịch - Bính Dần, dương lịch rơi vào ngày 27/10/2093.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/9/2093 là ngày Thanh Long Túc (Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/9/2093 âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 2093 ngày âm lịch 8/9/2093 âm lịch âm ngày 8 tháng 9 năm 2093
-
Thứ Ba, ngày 8 tháng 9 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 8/9/2093
- Dương lịch: 27/10/2093
- Ngày Bính Dần, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/9/2093 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 8/9/2093 âm lịch: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 8/9/2093 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Xuất hành, chữa bệnh, thẩm mỹ, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên ân, Dương đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Ngũ hợp, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tử khí, Cửu khảm, Cửu tiêu, Cô thần