Xem ngày 8/9/2066 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/9/2066 âm lịch - Quý Mão, dương lịch rơi vào ngày 26/10/2066.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/9/2066 là ngày Thanh Long Túc (Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/9/2066 âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 2066 ngày âm lịch 8/9/2066 âm lịch âm ngày 8 tháng 9 năm 2066
-
Thứ Ba, ngày 8 tháng 9 năm 2066 âm lịch
- Âm lịch: 8/9/2066
- Dương lịch: 26/10/2066
- Ngày Quý Mão, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Tuất
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/9/2066 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 8/9/2066 âm lịch: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Đánh giá chung: Ngày 8/9/2066 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tứ tương, Lục hợp, Bất tương, Thánh tâm, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Câu trần