Xem ngày 8/9/1949 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/9/1949 âm lịch - Nhâm Thìn, dương lịch rơi vào ngày 29/10/1949.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/9/1949 là ngày Thanh Long Túc (Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/9/1949 âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 1949 ngày âm lịch 8/9/1949 âm lịch âm ngày 8 tháng 9 năm 1949
-
Thứ bảy, ngày 8 tháng 9 năm 1949 âm lịch
- Âm lịch: 8/9/1949
- Dương lịch: 29/10/1949
- Ngày Nhâm Thìn, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Sửu
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/9/1949 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 8/9/1949 âm lịch: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 8/9/1949 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Tứ tương, Bất tương, Giải thần, Thanh long
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tứ kích, Cửu không, Vãng vong