Xem ngày 8/9/1935 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/9/1935 âm lịch - Giáp Dần, dương lịch rơi vào ngày 5/10/1935.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/9/1935 là ngày Thanh Long Túc (Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/9/1935 âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 1935 ngày âm lịch 8/9/1935 âm lịch âm ngày 8 tháng 9 năm 1935
-
Thứ bảy, ngày 8 tháng 9 năm 1935 âm lịch
- Âm lịch: 8/9/1935
- Dương lịch: 5/10/1935
- Ngày Giáp Dần, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Hợi
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/9/1935 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 8/9/1935 âm lịch: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 8/9/1935 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Giải thần, Ngũ hợp, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Tứ phế, Qui kị, Bát chuyên