Xem ngày 8/7/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/7/2094 âm lịch - Tân Dậu, dương lịch rơi vào ngày 18/8/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/7/2094 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/7/2094 âm lịch ngày 8 tháng 7 năm 2094 ngày âm lịch 8/7/2094 âm lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2094
-
Thứ Tư, ngày 8 tháng 7 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 8/7/2094
- Dương lịch: 18/8/2094
- Ngày Tân Dậu, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/7/2094 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 8/7/2094 âm lịch: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 8/7/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Âm đức, Quan nhật, Cát kì, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Cửu khảm, Cửu tiêu, Vãng vong, Ngũ ly, Nguyên vũ