Xem ngày 8/7/2092 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/7/2092 âm lịch - Quý Mão, dương lịch rơi vào ngày 10/8/2092.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/7/2092 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/7/2092 âm lịch ngày 8 tháng 7 năm 2092 ngày âm lịch 8/7/2092 âm lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2092
-
Chủ Nhật, ngày 8 tháng 7 năm 2092 âm lịch
- Âm lịch: 8/7/2092
- Dương lịch: 10/8/2092
- Ngày Quý Mão, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Tý
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/7/2092 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 8/7/2092 âm lịch: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Đánh giá chung: Ngày 8/7/2092 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Tứ tương, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư, Thổ phù, Chu tước