Xem ngày 8/7/1992 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/7/1992 âm lịch - Giáp Dần, dương lịch rơi vào ngày 6/8/1992.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/7/1992 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/7/1992 âm lịch ngày 8 tháng 7 năm 1992 ngày âm lịch 8/7/1992 âm lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 1992
-
Thứ Năm, ngày 8 tháng 7 năm 1992 âm lịch
- Âm lịch: 8/7/1992
- Dương lịch: 6/8/1992
- Ngày Giáp Dần, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Thân
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/7/1992 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 8/7/1992 âm lịch: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 8/7/1992 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Mẫu thương, Ngũ phú, Ngũ hợp, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Du họa, Bát chuyên