Xem ngày 8/7/1945 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/7/1945 âm lịch - Bính Thìn, dương lịch rơi vào ngày 15/8/1945.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/7/1945 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/7/1945 âm lịch ngày 8 tháng 7 năm 1945 ngày âm lịch 8/7/1945 âm lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 1945
-
Thứ Tư, ngày 8 tháng 7 năm 1945 âm lịch
- Âm lịch: 8/7/1945
- Dương lịch: 15/8/1945
- Ngày Bính Thìn, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Dậu
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/7/1945 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 8/7/1945 âm lịch: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 8/7/1945 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Tục thế, Kim quĩ
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tứ kích, Đại sát, Huyết kị