Xem ngày 8/7/1939 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/7/1939 âm lịch - Tân Mão, dương lịch rơi vào ngày 22/8/1939.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/7/1939 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/7/1939 âm lịch ngày 8 tháng 7 năm 1939 ngày âm lịch 8/7/1939 âm lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 1939
-
Thứ Ba, ngày 8 tháng 7 năm 1939 âm lịch
- Âm lịch: 8/7/1939
- Dương lịch: 22/8/1939
- Ngày Tân Mão, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mão
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/7/1939 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 8/7/1939 âm lịch: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 8/7/1939 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư, Thổ phù, Câu trần