Xem ngày 8/7/1934 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/7/1934 âm lịch - Canh Thân, dương lịch rơi vào ngày 17/8/1934.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/7/1934 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/7/1934 âm lịch ngày 8 tháng 7 năm 1934 ngày âm lịch 8/7/1934 âm lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 1934
-
Thứ Sáu, ngày 8 tháng 7 năm 1934 âm lịch
- Âm lịch: 8/7/1934
- Dương lịch: 17/8/1934
- Ngày Canh Thân, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/7/1934 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 8/7/1934 âm lịch: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 8/7/1934 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, nhận người, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Vương nhật, Thiên thương, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Phục nhật, Ngũ ly, Bát chuyên, Thiên lao