Xem ngày 8/6/2092 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/6/2092 âm lịch - Giáp Tuất, dương lịch rơi vào ngày 12/7/2092.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/6/2092 là ngày Thanh Long Túc (Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/6/2092 âm lịch ngày 8 tháng 6 năm 2092 ngày âm lịch 8/6/2092 âm lịch âm ngày 8 tháng 6 năm 2092
-
Thứ bảy, ngày 8 tháng 6 năm 2092 âm lịch
- Âm lịch: 8/6/2092
- Dương lịch: 12/7/2092
- Ngày Giáp Tuất, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Tý
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/6/2092 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 8/6/2092 âm lịch: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 8/6/2092 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Bất tương, Yếu an, Thanh long
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Nguyệt sát, Nguyệt hư, Thổ phù