Xem ngày 8/6/2046 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/6/2046 âm lịch - Tân Mùi, dương lịch rơi vào ngày 11/7/2046.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/6/2046 là ngày Thanh Long Túc (Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/6/2046 âm lịch ngày 8 tháng 6 năm 2046 ngày âm lịch 8/6/2046 âm lịch âm ngày 8 tháng 6 năm 2046
-
Thứ Tư, ngày 8 tháng 6 năm 2046 âm lịch
- Âm lịch: 8/6/2046
- Dương lịch: 11/7/2046
- Ngày Tân Mùi, Tháng Ất Mùi, Năm Bính Dần
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/6/2046 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 8/6/2046 âm lịch: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 8/6/2046 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Chữa bệnh, động thổ, sửa kho, đào giếng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Thủ nhật, Thánh tâm
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Nguyên vũ