Xem ngày 8/6/1999 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/6/1999 âm lịch - Quý Dậu, dương lịch rơi vào ngày 20/7/1999.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/6/1999 là ngày Thanh Long Túc (Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/6/1999 âm lịch ngày 8 tháng 6 năm 1999 ngày âm lịch 8/6/1999 âm lịch âm ngày 8 tháng 6 năm 1999
-
Thứ Ba, ngày 8 tháng 6 năm 1999 âm lịch
- Âm lịch: 8/6/1999
- Dương lịch: 20/7/1999
- Ngày Quý Dậu, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mão
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/6/1999 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 8/6/1999 âm lịch: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 8/6/1999 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Bất tương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Huyết kị, Câu trần