Xem ngày 8/6/1934 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/6/1934 âm lịch - Tân Mão, dương lịch rơi vào ngày 19/7/1934.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/6/1934 là ngày Thanh Long Túc (Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/6/1934 âm lịch ngày 8 tháng 6 năm 1934 ngày âm lịch 8/6/1934 âm lịch âm ngày 8 tháng 6 năm 1934
-
Thứ Năm, ngày 8 tháng 6 năm 1934 âm lịch
- Âm lịch: 8/6/1934
- Dương lịch: 19/7/1934
- Ngày Tân Mão, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/6/1934 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 8/6/1934 âm lịch: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 8/6/1934 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: San đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Kính an, Ngũ hợp, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Đại sát