Xem ngày 8/4/2099 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/4/2099 âm lịch - Giáp Tý, dương lịch rơi vào ngày 27/5/2099.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/4/2099 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/4/2099 âm lịch ngày 8 tháng 4 năm 2099 ngày âm lịch 8/4/2099 âm lịch âm ngày 8 tháng 4 năm 2099
-
Thứ Tư, ngày 8 tháng 4 năm 2099 âm lịch
- Âm lịch: 8/4/2099
- Dương lịch: 27/5/2099
- Ngày Giáp Tý, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Mùi
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/4/2099 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 8/4/2099 âm lịch: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 8/4/2099 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, nhận người, đào đất, san đường, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Thiên mã, Bất tương
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư, Bạch hổ