Xem ngày 8/4/1997 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/4/1997 âm lịch - Bính Thìn, dương lịch rơi vào ngày 14/5/1997.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/4/1997 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/4/1997 âm lịch ngày 8 tháng 4 năm 1997 ngày âm lịch 8/4/1997 âm lịch âm ngày 8 tháng 4 năm 1997
-
Thứ Tư, ngày 8 tháng 4 năm 1997 âm lịch
- Âm lịch: 8/4/1997
- Dương lịch: 14/5/1997
- Ngày Bính Thìn, Tháng Ất Tỵ, Năm Đinh Sửu
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/4/1997 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 8/4/1997 âm lịch: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 8/4/1997 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Thời đức, Dương đức, Phúc sinh, Tư mệnh
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết kỵ, Ngũ hư, Phục nhật