Xem ngày 8/4/1934 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/4/1934 âm lịch - Tân Mão, dương lịch rơi vào ngày 20/5/1934.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/4/1934 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/4/1934 âm lịch ngày 8 tháng 4 năm 1934 ngày âm lịch 8/4/1934 âm lịch âm ngày 8 tháng 4 năm 1934
-
Chủ Nhật, ngày 8 tháng 4 năm 1934 âm lịch
- Âm lịch: 8/4/1934
- Dương lịch: 20/5/1934
- Ngày Tân Mão, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/4/1934 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 8/4/1934 âm lịch: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 8/4/1934 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Mẫu thương, Âm đức, Thời dương, Sinh khí, Phổ hộ, Ngũ hợp, Minh phệ đối
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hoả, Nguyên vũ