Xem ngày 8/11/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/11/2094 âm lịch - Canh Thân, dương lịch rơi vào ngày 15/12/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/11/2094 là ngày Thiên Thương (Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/11/2094 âm lịch ngày 8 tháng 11 năm 2094 ngày âm lịch 8/11/2094 âm lịch âm ngày 8 tháng 11 năm 2094
-
Thứ Tư, ngày 8 tháng 11 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 8/11/2094
- Dương lịch: 15/12/2094
- Ngày Canh Thân, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/11/2094 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 8/11/2094 âm lịch: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 8/11/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, sửa bếp, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Ngọc vũ, Trừ thần, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Cửu khảm, Cửu tiêu, Thổ phù, Đại sát, Ngũ ly, Bát chuyên