Xem ngày 8/10/2097 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/10/2097 âm lịch - Nhâm Dần, dương lịch rơi vào ngày 11/11/2097.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/10/2097 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/10/2097 âm lịch ngày 8 tháng 10 năm 2097 ngày âm lịch 8/10/2097 âm lịch âm ngày 8 tháng 10 năm 2097
-
Thứ Hai, ngày 8 tháng 10 năm 2097 âm lịch
- Âm lịch: 8/10/2097
- Dương lịch: 11/11/2097
- Ngày Nhâm Dần, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/10/2097 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 8/10/2097 âm lịch: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Đánh giá chung: Ngày 8/10/2097 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên nguyện, Thời đức, Tướng nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Bất tương, Kim đường, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Du họa, Ngũ hư, Phục nhật, Thiên lao