Xem ngày 8/10/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/10/2094 âm lịch - Canh Dần, dương lịch rơi vào ngày 15/11/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/10/2094 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/10/2094 âm lịch ngày 8 tháng 10 năm 2094 ngày âm lịch 8/10/2094 âm lịch âm ngày 8 tháng 10 năm 2094
-
Thứ Hai, ngày 8 tháng 10 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 8/10/2094
- Dương lịch: 15/11/2094
- Ngày Canh Dần, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/10/2094 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 8/10/2094 âm lịch: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 8/10/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thời đức, Tương nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Bất tương, Kim đường, Ngũ hợp
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Du họa, Ngũ hư, Thiên lao