Xem ngày 7/9/2100 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/9/2100 âm lịch - Ất Dậu, dương lịch rơi vào ngày 10/10/2100.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/9/2100 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/9/2100 âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2100 ngày âm lịch 7/9/2100 âm lịch âm ngày 7 tháng 9 năm 2100
-
Chủ Nhật, ngày 7 tháng 9 năm 2100 âm lịch
- Âm lịch: 7/9/2100
- Dương lịch: 10/10/2100
- Ngày Ất Dậu, Tháng Bính Tuất, Năm Canh Thân
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/9/2100 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 7/9/2100 âm lịch: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 7/9/2100 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Quan nhật, Trừ thần, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên lại, Trí tử, Huyết kị, Ngũ ly