Xem ngày 7/9/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/9/2098 âm lịch - Bính Dần, dương lịch rơi vào ngày 1/10/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/9/2098 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/9/2098 âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2098 ngày âm lịch 7/9/2098 âm lịch âm ngày 7 tháng 9 năm 2098
-
Thứ Tư, ngày 7 tháng 9 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 7/9/2098
- Dương lịch: 1/10/2098
- Ngày Bính Dần, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/9/2098 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 7/9/2098 âm lịch: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 7/9/2098 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
- Không nên: Cúng tế, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Giải thần, Ngũ hợp, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, tiểu hao, Địa nang