Xem ngày 7/9/2097 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/9/2097 âm lịch - Tân Mùi, dương lịch rơi vào ngày 11/10/2097.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/9/2097 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/9/2097 âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2097 ngày âm lịch 7/9/2097 âm lịch âm ngày 7 tháng 9 năm 2097
-
Thứ Sáu, ngày 7 tháng 9 năm 2097 âm lịch
- Âm lịch: 7/9/2097
- Dương lịch: 11/10/2097
- Ngày Tân Mùi, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/9/2097 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 7/9/2097 âm lịch: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 7/9/2097 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Chữa bệnh, động thổ, sửa bếp, san đường, sửa tường, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Mẫu thương, Bất tương, Ngọc vũ
- Sao xấu: Hà khôi, Nguyệt hình, Ngũ hư, Địa nang, Chu tước