Xem ngày 7/9/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/9/2094 âm lịch - Kỷ Mùi, dương lịch rơi vào ngày 15/10/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/9/2094 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/9/2094 âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2094 ngày âm lịch 7/9/2094 âm lịch âm ngày 7 tháng 9 năm 2094
-
Thứ Sáu, ngày 7 tháng 9 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 7/9/2094
- Dương lịch: 15/10/2094
- Ngày Kỷ Mùi, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/9/2094 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 7/9/2094 âm lịch: Đinh Sửu, ất Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 7/9/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Ngọc vũ
- Sao xấu: Hà khôi, Nguyệt hình, Ngũ hư, Bát chuyên, Chu tước