Xem ngày 7/9/2088 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/9/2088 âm lịch - Quý Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 20/10/2088.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/9/2088 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/9/2088 âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2088 ngày âm lịch 7/9/2088 âm lịch âm ngày 7 tháng 9 năm 2088
-
Thứ Tư, ngày 7 tháng 9 năm 2088 âm lịch
- Âm lịch: 7/9/2088
- Dương lịch: 20/10/2088
- Ngày Quý Tỵ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Thân
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/9/2088 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 7/9/2088 âm lịch: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 7/9/2088 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, sửa bếp, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Tứ tướng, Âm đức, Bất tương, Tục thế, Minh đường
- Sao xấu: Du họa, Thiên tặc, Huyết kị, Trùng nhật